Bảng giá nông sản hôm nay 19/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2510

2517

2468

2475

2517

May'23

2515

2521

2474

2480

2522

Jul'23

2520

2520

2478

2483

2522

Sep'23

2510

2516

2478

2484

2519

Dec'23

2488

2495

2460

2465

2498

Mar'24

2466

2467

2436

2440

2472

May'24

2436

2437

2430

2432

2464

Jul'24

2424

2424

2424

2424

2455

Sep'24

2419

2419

2419

2419

2450

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

164,15

164,15

164,15

164,15

171,50

Mar'23

171,65

173,80

163,80

164,40

171,75

May'23

171,95

173,65

163,95

164,60

171,65

Jul'23

171,85

173,50

164,10

164,65

171,65

Sep'23

170,50

172,75

163,75

164,40

171,15

Dec'23

170,35

171,40

163,60

164,20

170,35

Mar'24

169,85

169,85

163,85

164,20

169,90

May'24

168,10

168,10

164,45

164,45

170,05

Jul'24

164,50

164,50

164,50

164,50

170,15

Sep'24

164,50

164,50

164,50

164,50

170,20

Dec'24

164,75

164,75

164,75

164,75

170,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

81,03

82,30

79,80

81,92

81,03

May'23

81,29

82,35

79,95

82,08

81,24

Jul'23

81,64

82,17

79,96

82,03

81,25

Oct'23

80,35

80,68

80,34

80,68

79,85

Dec'23

79,94

80,33

78,43

80,22

79,64

Mar'24

79,60

80,17

79,60

80,17

79,72

May'24

79,82

79,82

79,82

79,82

79,38

Jul'24

79,37

79,37

79,37

79,37

79,08

Oct'24

77,87

77,87

77,87

77,87

77,78

Dec'24

76,87

76,87

76,87

76,87

76,88

Mar'25

77,67

77,67

77,67

77,67

77,68

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

390,00

391,90

379,70

388,40

395,00

Mar'23

391,00

391,00

377,90

386,40

393,60

May'23

405,00

405,00

394,00

399,70

406,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,88

20,29

19,80

20,09

19,98

May'23

18,67

18,99

18,63

18,82

18,78

Jul'23

17,95

18,16

17,87

17,99

18,00

Oct'23

17,78

17,95

17,68

17,77

17,81

Mar'24

17,84

18,02

17,76

17,86

17,89

May'24

16,98

17,17

16,96

17,07

17,08

Jul'24

16,48

16,64

16,48

16,59

16,57

Oct'24

16,32

16,48

16,32

16,45

16,39

Mar'25

16,45

16,54

16,45

16,54

16,47

May'25

16,07

16,07

16,07

16,07

16,00

Jul'25

15,79

15,79

15,79

15,79

15,72

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6504/8

6506/8

6480/8

6482/8

6530/8

May'23

6512/8

6512/8

6482/8

6482/8

6534/8

Jul'23

6460/8

6460/8

6430/8

6430/8

6482/8

Sep'23

6080/8

6082/8

6064/8

6070/8

6102/8

Dec'23

5970/8

5970/8

5950/8

5950/8

5974/8

Mar'24

6032/8

6040/8

6032/8

6040/8

6054/8

May'24

6094/8

6094/8

6074/8

6090/8

6090/8

Jul'24

6074/8

6090/8

6062/8

6080/8

6080/8

Sep'24

5700/8

5700/8

5700/8

5700/8

5714/8

Dec'24

5592/8

5592/8

5592/8

5592/8

5600/8

Mar'25

5600/8

5692/8

5600/8

5674/8

5692/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

461,0

461,0

451,0

451,2

463,0

Mar'23

457,9

458,1

448,1

448,4

460,2

May'23

450,1

450,1

440,8

440,9

452,3

Jul'23

445,7

445,7

436,2

436,4

447,3

Aug'23

434,4

434,4

430,8

430,8

439,3

Sep'23

419,4

419,4

419,4

419,4

427,9

Oct'23

409,3

409,3

409,3

409,3

415,6

Dec'23

414,4

414,4

407,3

407,3

414,4

Jan'24

412,0

414,5

408,9

412,6

409,2

Mar'24

408,4

410,0

407,6

408,3

404,9

May'24

404,8

406,0

404,8

404,8

401,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

63,14

63,54

62,81

63,20

63,36

Mar'23

62,21

62,65

61,92

62,25

62,46

May'23

61,67

62,01

61,38

61,72

61,89

Jul'23

61,13

61,58

60,93

61,44

61,39

Aug'23

60,58

61,05

60,58

60,86

60,92

Sep'23

60,12

60,40

60,12

60,39

60,49

Oct'23

59,84

60,00

59,84

60,00

60,05

Dec'23

59,54

59,89

59,43

59,80

59,85

Jan'24

59,47

59,71

59,02

59,65

60,32

Mar'24

58,87

59,34

58,70

59,34

60,02

May'24

59,17

59,17

58,60

59,17

59,85

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14700/8

14700/8

14620/8

14620/8

14800/8

Mar'23

14710/8

14710/8

14652/8

14652/8

14836/8

May'23

14750/8

14750/8

14690/8

14690/8

14870/8

Jul'23

14800/8

14800/8

14716/8

14716/8

14894/8

Aug'23

14550/8

14560/8

14520/8

14540/8

14670/8

Sep'23

14060/8

14070/8

14042/8

14050/8

14154/8

Nov'23

13840/8

13840/8

13792/8

13800/8

13892/8

Jan'24

13874/8

13874/8

13824/8

13852/8

13916/8

Mar'24

13860/8

13880/8

13772/8

13844/8

13854/8

May'24

13730/8

13730/8

13730/8

13730/8

13814/8

Jul'24

13802/8

13856/8

13800/8

13826/8

13844/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7550/8

7596/8

7534/8

7560/8

7534/8

May'23

7616/8

7676/8

7614/8

7652/8

7610/8

Jul'23

7662/8

7724/8

7660/8

7692/8

7654/8

Sep'23

7752/8

7784/8

7752/8

7760/8

7712/8

Dec'23

7860/8

7902/8

7860/8

7872/8

7824/8

Mar'24

7956/8

7956/8

7956/8

7956/8

7876/8

May'24

7936/8

7936/8

7880/8

7880/8

7930/8

Jul'24

7776/8

7776/8

7706/8

7706/8

7756/8

Sep'24

7672/8

7672/8

7672/8

7672/8

7720/8

Dec'24

7696/8

7696/8

7696/8

7696/8

7742/8

Mar'25

7610/8

7610/8

7610/8

7610/8

7654/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts