Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,108,00

+65,00

+1,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4003

4091

4002

4083

4004

Mar'24

4043

4118

4040

4108

4043

May'24

4022

4089

4019

4082

4023

Jul'24

3989

4050

3985

4042

3985

Sep'24

3939

3989

3931

3980

3925

Dec'24

3833

3870

3811

3859

3819

Mar'25

3739

3772

3720

3772

3733

May'25

3685

3734

3678

3734

3692

Jul'25

3645

3692

3645

3692

3646

Sep'25

3607

3650

3607

3650

3598

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

166,65

-4,55

-2,66%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

175,85

176,85

170,45

170,95

176,10

Mar'24

170,70

172,10

165,60

166,65

171,20

May'24

170,60

172,00

165,65

166,55

171,30

Jul'24

171,50

172,65

166,65

167,45

172,05

Sep'24

172,95

173,35

167,85

168,45

172,95

Dec'24

173,75

174,10

169,25

170,00

174,35

Mar'25

175,85

175,85

171,45

172,00

176,45

May'25

177,00

177,00

172,95

172,95

177,45

Jul'25

175,05

175,20

173,65

173,65

178,25

Sep'25

174,35

174,35

174,35

174,35

178,95

Dec'25

175,20

177,00

175,20

175,40

179,75

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

415,80

+7,80

+1,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

412,10

419,90

404,95

415,80

408,00

Mar'24

394,40

400,00

390,80

398,40

393,05

May'24

386,00

387,80

381,90

386,75

382,50

Jul'24

378,20

378,75

378,00

378,75

374,25

Sep'24

368,55

368,55

368,55

368,55

361,15

Nov'24

359,70

359,70

359,70

359,70

349,55

Jan'25

350,00

350,10

350,00

350,10

335,65

Mar'25

346,05

346,05

346,05

346,05

331,60

May'25

341,80

341,80

341,80

341,80

327,35

Jul'25

335,75

335,75

335,75

335,75

321,30

Sep'25

328,35

328,35

328,35

328,35

313,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,18

-0,01

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,15

27,32

27,00

27,18

27,19

May'24

25,83

25,99

25,71

25,87

25,86

Jul'24

24,78

24,92

24,68

24,81

24,79

Oct'24

24,27

24,39

24,16

24,30

24,27

Mar'25

24,16

24,26

24,01

24,16

24,16

May'25

22,81

22,87

22,65

22,77

22,81

Jul'25

21,76

21,80

21,61

21,69

21,76

Oct'25

21,36

21,40

21,22

21,28

21,36

Mar'26

21,28

21,37

21,20

21,24

21,34

May'26

20,58

20,64

20,51

20,53

20,65

Jul'26

20,22

20,24

20,13

20,15

20,26

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

51,16

-0,05

-0,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,20

52,20

51,52

52,02

52,01

Jan'24

51,40

51,40

50,71

51,28

51,21

Mar'24

50,99

51,01

50,40

50,95

50,85

May'24

50,93

50,93

50,26

50,90

50,74

Jul'24

50,77

50,77

50,13

50,55

50,56

Aug'24

50,31

50,31

49,69

50,09

50,10

Sep'24

49,86

49,86

49,56

49,65

49,63

Oct'24

49,33

49,33

48,79

48,79

49,06

Dec'24

49,07

49,07

48,52

48,60

48,85

Jan'25

48,81

49,07

48,46

48,69

48,40

Mar'25

48,49

48,80

48,48

48,48

48,21

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts