Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,118,00

+67,00

+1,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4050

4267

4046

4227

4034

Mar'24

4060

4148

4059

4118

4051

May'24

4039

4115

4033

4086

4025

Jul'24

4004

4075

4004

4049

3993

Sep'24

3949

4009

3940

3983

3932

Dec'24

3848

3877

3819

3856

3816

Mar'25

3749

3757

3715

3740

3728

May'25

3711

3711

3664

3685

3690

Jul'25

3647

3654

3607

3629

3649

Sep'25

3585

3610

3574

3574

3607

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

168,55

-2,60

-1,52%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

176,65

177,90

175,05

176,55

177,90

Mar'24

171,15

171,50

167,25

168,55

171,15

May'24

170,70

170,90

166,50

167,70

170,40

Jul'24

171,50

171,70

167,35

168,55

171,20

Sep'24

172,50

172,65

168,55

169,65

172,20

Dec'24

174,10

174,10

170,20

171,20

173,80

Mar'25

176,05

176,05

172,10

173,10

175,75

May'25

173,55

174,05

173,55

174,05

176,65

Jul'25

174,90

174,90

174,90

174,90

177,45

Sep'25

175,60

175,60

175,60

175,60

178,15

Dec'25

175,80

176,55

175,80

176,55

179,20

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

415,80

-10,00

-2,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

428,40

428,80

407,40

415,80

425,80

Mar'24

408,80

408,80

392,90

397,55

408,40

May'24

387,20

387,25

384,90

387,25

396,75

Jul'24

378,70

378,85

378,70

378,85

388,70

Sep'24

368,70

368,70

368,70

368,70

378,50

Nov'24

357,85

357,85

357,85

357,85

369,65

Jan'25

349,20

349,20

349,20

349,20

360,05

Mar'25

346,85

346,85

346,85

346,85

356,00

May'25

342,60

342,60

342,60

342,60

351,75

Jul'25

336,55

336,55

336,55

336,55

345,70

Sep'25

329,15

329,15

329,15

329,15

338,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,75

+0,19

+0,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,64

27,78

27,48

27,75

27,56

May'24

26,28

26,47

26,18

26,45

26,23

Jul'24

25,20

25,35

25,09

25,33

25,13

Oct'24

24,62

24,81

24,58

24,80

24,61

Mar'25

24,50

24,66

24,42

24,64

24,44

May'25

23,06

23,22

23,00

23,21

23,03

Jul'25

21,96

22,10

21,90

22,10

21,94

Oct'25

21,54

21,67

21,47

21,67

21,52

Mar'26

21,49

21,61

21,40

21,61

21,47

May'26

20,71

20,87

20,69

20,87

20,74

Jul'26

20,30

20,45

20,28

20,45

20,34

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

53,42

-0,01

-0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

54,50

54,54

54,19

54,23

54,19

Jan'24

53,65

53,70

53,34

53,37

53,43

Mar'24

53,25

53,32

52,99

53,03

53,09

May'24

53,08

53,16

52,86

52,89

52,96

Jul'24

52,84

52,93

52,67

52,78

52,75

Aug'24

52,25

52,43

52,25

52,27

52,25

Sep'24

51,87

51,87

51,80

51,80

51,76

Oct'24

51,25

51,25

51,25

51,25

51,19

Dec'24

50,86

50,96

50,85

50,85

50,90

Jan'25

50,75

50,75

50,75

50,75

50,70

Mar'25

49,27

50,44

48,91

50,44

49,47

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts