Bảng giá nông sản hôm nay 25/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2299

2320

2287

2297

2304

Dec'22

2344

2357

2327

2336

2344

Mar'23

2361

2376

2348

2358

2366

May'23

2368

2380

2353

2363

2372

Jul'23

2380

2387

2363

2371

2380

Sep'23

2384

2391

2370

2376

2386

Dec'23

2381

2381

2367

2373

2384

Mar'24

2375

2376

2360

2366

2378

May'24

2366

2366

2355

2365

2378

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

214,80

214,80

205,50

206,70

215,85

Dec'22

211,25

211,25

201,55

202,65

211,75

Mar'23

207,30

207,30

197,75

198,80

207,80

May'23

201,85

203,45

195,55

196,40

205,35

Jul'23

200,75

201,55

193,70

194,60

203,35

Sep'23

201,45

201,45

192,15

192,90

201,60

Dec'23

196,55

196,90

191,10

191,20

199,80

Mar'24

191,75

191,80

189,15

189,15

197,75

May'24

190,60

190,60

187,60

187,60

196,40

Jul'24

186,45

186,45

186,45

186,45

195,25

Sep'24

185,40

185,40

185,40

185,40

194,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

100,19

100,33

99,25

99,43

99,60

Dec'22

90,91

91,78

89,71

89,90

90,89

Mar'23

87,65

87,65

86,16

86,42

87,30

May'23

85,10

85,10

84,54

84,71

85,60

Jul'23

83,20

83,25

82,74

83,25

83,73

Oct'23

78,38

78,38

78,38

78,38

78,73

Dec'23

76,60

76,60

76,50

76,50

77,08

Mar'24

76,15

76,15

76,10

76,10

76,43

May'24

76,25

76,25

76,25

76,25

76,48

Jul'24

76,15

76,15

76,15

76,15

76,12

Oct'24

74,32

74,32

74,32

74,32

74,29

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

617,00

617,00

576,20

585,30

623,20

Nov'22

600,20

606,50

580,80

586,00

622,10

Jan'23

631,70

631,70

610,70

610,70

635,10

Mar'23

643,00

643,00

643,00

643,00

667,40

May'23

643,10

643,10

643,10

643,10

667,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,42

18,43

17,87

17,89

18,35

Mar'23

18,58

18,58

18,04

18,06

18,53

May'23

17,85

17,89

17,39

17,42

17,84

Jul'23

17,42

17,42

17,02

17,06

17,39

Oct'23

17,19

17,23

16,95

16,98

17,23

Mar'24

17,34

17,34

17,12

17,16

17,37

May'24

16,65

16,69

16,56

16,65

16,77

Jul'24

16,33

16,38

16,21

16,36

16,41

Oct'24

16,24

16,30

16,14

16,28

16,31

Mar'25

16,39

16,44

16,28

16,42

16,45

May'25

15,99

16,10

15,97

16,08

16,14

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

5742/8

5790/8

5692/8

5704/8

5642/8

Dec'22

5750/8

5800/8

5702/8

5716/8

5642/8

Mar'23

5816/8

5864/8

5770/8

5780/8

5710/8

May'23

5860/8

5906/8

5814/8

5824/8

5754/8

Jul'23

5826/8

5904/8

5820/8

5820/8

5760/8

Sep'23

5650/8

5650/8

5590/8

5596/8

5540/8

Dec'23

5516/8

5560/8

5496/8

5502/8

5460/8

Mar'24

5640/8

5640/8

5596/8

5596/8

5540/8

May'24

5574/8

5642/8

5556/8

5574/8

5624/8

Jul'24

5620/8

5630/8

5526/8

5562/8

5612/8

Sep'24

5232/8

5232/8

5232/8

5232/8

5286/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

434,9

436,0

432,2

432,2

431,5

Sep'22

402,5

404,0

400,3

400,5

399,3

Oct'22

387,7

388,4

384,5

384,7

383,4

Dec'22

386,5

387,1

382,9

383,2

382,0

Jan'23

385,1

385,1

381,8

381,8

380,8

Mar'23

381,7

382,0

378,8

378,8

377,7

May'23

376,6

376,6

376,6

376,6

375,7

Jul'23

375,7

375,7

375,7

375,7

374,9

Aug'23

374,1

375,0

369,1

370,8

372,8

Sep'23

369,2

369,2

363,0

364,7

366,6

Oct'23

358,0

361,6

354,8

356,9

359,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

60,97

61,27

60,14

60,32

60,32

Sep'22

59,41

59,73

58,54

58,73

58,83

Oct'22

58,78

58,96

57,81

58,00

58,12

Dec'22

58,53

58,75

57,54

57,79

57,87

Jan'23

58,29

58,57

57,40

57,68

57,71

Mar'23

58,11

58,18

57,13

57,41

57,41

May'23

55,62

57,47

54,96

57,13

55,44

Jul'23

57,45

57,45

56,58

56,58

56,71

Aug'23

54,85

56,55

54,21

56,18

54,53

Sep'23

54,52

56,10

53,79

55,72

54,12

Oct'23

53,91

55,65

53,46

55,27

53,71

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

14500/8

14556/8

14372/8

14404/8

14344/8

Sep'22

13446/8

13482/8

13296/8

13316/8

13274/8

Nov'22

13350/8

13360/8

13184/8

13224/8

13156/8

Jan'23

13384/8

13432/8

13286/8

13286/8

13232/8

Mar'23

13444/8

13446/8

13284/8

13294/8

13252/8

May'23

13424/8

13444/8

13300/8

13300/8

13260/8

Jul'23

13394/8

13420/8

13260/8

13260/8

13234/8

Aug'23

12920/8

13152/8

12802/8

13010/8

12892/8

Sep'23

12400/8

12684/8

12400/8

12574/8

12426/8

Nov'23

12496/8

12536/8

12386/8

12386/8

12400/8

Jan'24

12346/8

12530/8

12346/8

12424/8

12274/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7870/8

7934/8

7750/8

7786/8

7590/8

Dec'22

8082/8

8116/8

7932/8

7972/8

7774/8

Mar'23

8212/8

8260/8

8086/8

8120/8

7934/8

May'23

8294/8

8334/8

8164/8

8196/8

8020/8

Jul'23

8256/8

8270/8

8112/8

8120/8

7964/8

Sep'23

8260/8

8280/8

8110/8

8146/8

7970/8

Dec'23

8200/8

8200/8

8134/8

8134/8

7996/8

Mar'24

7950/8

8090/8

7946/8

7946/8

8202/8

May'24

7854/8

7854/8

7854/8

7854/8

8092/8

Jul'24

7436/8

7462/8

7436/8

7462/8

7664/8

Sep'24

7396/8

7396/8

7396/8

7396/8

7600/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts