Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,735,00

+6,00

+0,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3722

3781

3716

3735

3729

Mar'24

3760

3814

3752

3772

3764

May'24

3738

3791

3732

3750

3742

Jul'24

3692

3749

3692

3712

3699

Sep'24

3649

3706

3649

3671

3655

Dec'24

3611

3652

3611

3619

3604

Mar'25

3589

3621

3580

3585

3574

May'25

3592

3592

3558

3558

3549

Jul'25

3564

3564

3528

3528

3521

Sep'25

3503

3503

3503

3503

3495

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

162,30

-5,85

-3,48%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

167,75

169,05

160,95

162,30

168,15

Mar'24

166,65

168,05

160,80

162,05

167,10

May'24

167,25

168,30

161,50

162,65

167,55

Jul'24

167,85

168,80

162,45

163,55

168,20

Sep'24

168,35

169,30

163,10

164,15

168,75

Dec'24

169,45

170,25

164,25

165,35

169,80

Mar'25

171,35

171,35

165,90

166,95

171,25

May'25

169,75

169,75

167,05

168,10

172,20

Jul'25

168,50

169,05

167,90

168,95

173,00

Sep'25

169,35

169,80

168,75

169,80

173,80

Dec'25

170,70

170,85

169,75

170,85

174,80

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

386,30

+1,70

+0,44%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

391,50

397,50

391,50

393,45

390,80

Jan'24

386,70

392,00

384,60

386,30

384,60

Mar'24

375,50

376,10

371,10

372,45

371,45

May'24

364,00

365,20

360,60

360,60

359,40

Jul'24

350,00

350,00

346,05

346,05

346,15

Sep'24

334,05

334,05

334,05

334,05

334,15

Nov'24

320,05

320,05

320,05

320,05

320,15

Jan'25

304,35

304,35

304,35

304,35

304,45

Mar'25

301,65

301,65

301,65

301,65

301,75

May'25

298,15

298,15

298,15

298,15

298,25

Jul'25

293,40

293,40

293,40

293,40

293,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,63

+0,10

+0,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,60

28,00

27,28

27,63

27,53

May'24

26,27

26,62

25,96

26,29

26,20

Jul'24

25,19

25,44

24,86

25,16

25,09

Oct'24

24,58

24,85

24,32

24,60

24,51

Mar'25

24,50

24,73

24,23

24,48

24,40

May'25

23,13

23,24

22,82

23,04

22,95

Jul'25

21,88

21,99

21,65

21,82

21,74

Oct'25

21,33

21,42

21,11

21,26

21,19

Mar'26

21,36

21,37

21,22

21,22

21,15

May'26

20,71

20,71

20,57

20,57

20,51

Jul'26

20,36

20,36

20,23

20,23

20,17

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

52,77

+0,17

+0,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,69

52,83

52,69

52,78

52,60

Jan'24

51,83

51,97

51,81

51,92

51,75

Mar'24

51,29

51,44

51,29

51,40

51,24

May'24

51,05

51,20

51,04

51,20

51,01

Jul'24

50,89

51,02

50,88

51,02

50,82

Aug'24

50,59

50,59

50,51

50,55

50,39

Sep'24

50,13

50,13

50,11

50,11

49,99

Oct'24

49,60

49,60

49,60

49,60

49,48

Dec'24

49,46

49,46

49,36

49,44

49,25

Jan'25

49,39

49,39

49,37

49,37

49,17

Mar'25

49,20

49,28

49,20

49,28

49,04

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts