Bảng giá nông sản hôm nay 27/01:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2597

2645

2596

2629

2592

May'23

2623

2670

2623

2658

2623

Jul'23

2615

2675

2615

2664

2629

Sep'23

2625

2669

2625

2661

2625

Dec'23

2606

2646

2606

2642

2605

Mar'24

2583

2616

2583

2615

2579

May'24

2563

2597

2563

2597

2562

Jul'24

2559

2581

2559

2581

2547

Sep'24

2566

2566

2566

2566

2533

Dec'24

2545

2545

2545

2545

2514

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

162,65

167,75

162,45

167,15

162,45

May'23

163,00

167,85

162,90

167,30

162,85

Jul'23

162,40

167,25

162,40

166,70

162,50

Sep'23

161,70

165,75

161,45

165,10

161,45

Dec'23

160,45

164,15

160,45

163,55

160,60

Mar'24

159,00

163,60

159,00

163,05

160,70

May'24

161,80

164,00

161,60

163,55

161,35

Jul'24

163,15

163,90

162,75

163,65

161,70

Sep'24

163,50

164,05

163,45

163,70

161,95

Dec'24

163,95

163,95

163,95

163,95

162,30

Mar'25

164,70

164,70

164,70

164,70

163,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

86,80

88,88

86,63

87,50

86,66

May'23

87,25

89,31

87,17

88,02

87,24

Jul'23

87,73

89,59

87,53

88,34

87,71

Oct'23

86,13

86,13

86,13

86,13

85,54

Dec'23

85,40

86,98

85,22

85,92

85,53

Mar'24

86,12

87,07

86,07

86,07

85,63

May'24

85,95

86,85

85,84

85,84

85,36

Jul'24

86,07

86,50

85,50

85,50

84,97

Oct'24

83,40

83,40

83,40

83,40

82,94

Dec'24

83,00

83,40

82,34

82,34

81,90

Mar'25

82,54

82,54

82,54

82,54

82,10

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

488,20

488,20

488,20

488,20

464,20

May'23

501,00

501,00

501,00

501,00

477,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,08

20,85

20,07

20,68

20,11

May'23

18,84

19,47

18,79

19,32

18,84

Jul'23

18,15

18,65

18,12

18,53

18,17

Oct'23

18,00

18,41

17,98

18,31

18,03

Mar'24

18,18

18,57

18,18

18,46

18,23

May'24

17,42

17,69

17,41

17,61

17,45

Jul'24

16,93

17,10

16,93

17,05

16,93

Oct'24

16,72

16,85

16,68

16,76

16,68

Mar'25

16,82

16,90

16,81

16,81

16,75

May'25

16,34

16,37

16,28

16,28

16,24

Jul'25

16,04

16,04

15,94

15,94

15,91

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6816/8

6820/8

6806/8

6814/8

6824/8

May'23

6790/8

6792/8

6780/8

6782/8

6800/8

Jul'23

6670/8

6672/8

6656/8

6662/8

6680/8

Sep'23

6060/8

6066/8

6054/8

6054/8

6070/8

Dec'23

5894/8

5900/8

5882/8

5884/8

5900/8

Mar'24

5966/8

5966/8

5966/8

5966/8

5966/8

May'24

5990/8

5990/8

5990/8

5990/8

5994/8

Jul'24

5980/8

5980/8

5980/8

5980/8

5980/8

Sep'24

5574/8

5580/8

5574/8

5574/8

5554/8

Dec'24

5450/8

5490/8

5450/8

5474/8

5452/8

Mar'25

5526/8

5536/8

5526/8

5536/8

5514/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

477,1

479,4

477,0

478,9

477,1

May'23

462,0

463,4

461,9

463,0

462,0

Jul'23

452,0

452,4

451,2

451,8

452,0

Aug'23

435,0

435,2

434,7

435,0

435,1

Sep'23

415,6

415,6

414,8

415,0

415,4

Oct'23

398,2

398,9

397,6

397,7

399,0

Dec'23

396,0

396,3

395,0

395,3

396,7

Jan'24

392,9

392,9

392,9

392,9

393,5

Mar'24

384,5

388,5

383,7

387,1

386,0

May'24

383,5

384,3

383,0

383,2

382,3

Jul'24

381,5

382,7

381,5

381,5

380,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,80

60,94

60,67

60,73

60,79

May'23

60,98

61,07

60,86

60,90

60,95

Jul'23

60,89

60,97

60,78

60,80

60,83

Aug'23

60,49

60,53

60,44

60,44

60,43

Sep'23

60,02

60,05

60,01

60,01

59,98

Oct'23

59,61

59,61

59,54

59,54

59,52

Dec'23

59,31

59,40

59,31

59,34

59,33

Jan'24

59,14

59,14

59,14

59,14

59,12

Mar'24

59,01

59,16

58,31

58,87

58,54

May'24

58,72

58,97

58,20

58,72

58,39

Jul'24

58,64

58,90

58,17

58,64

58,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15216/8

15250/8

15202/8

15232/8

15234/8

May'23

15130/8

15160/8

15122/8

15142/8

15146/8

Jul'23

15026/8

15052/8

15016/8

15032/8

15044/8

Aug'23

14610/8

14622/8

14600/8

14604/8

14622/8

Sep'23

13876/8

13876/8

13876/8

13876/8

13882/8

Nov'23

13520/8

13526/8

13500/8

13506/8

13524/8

Jan'24

13552/8

13552/8

13534/8

13534/8

13554/8

Mar'24

13370/8

13494/8

13344/8

13450/8

13386/8

May'24

13380/8

13436/8

13300/8

13394/8

13336/8

Jul'24

13320/8

13424/8

13296/8

13384/8

13332/8

Aug'24

13252/8

13252/8

13252/8

13252/8

13200/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7522/8

7532/8

7482/8

7492/8

7524/8

May'23

7594/8

7612/8

7566/8

7576/8

7604/8

Jul'23

7624/8

7632/8

7586/8

7604/8

7624/8

Sep'23

7692/8

7692/8

7674/8

7674/8

7692/8

Dec'23

7836/8

7836/8

7800/8

7800/8

7820/8

Mar'24

7804/8

7936/8

7756/8

7904/8

7786/8

May'24

7844/8

7936/8

7764/8

7900/8

7792/8

Jul'24

7700/8

7784/8

7624/8

7744/8

7646/8

Sep'24

7742/8

7742/8

7742/8

7742/8

7644/8

Dec'24

7822/8

7822/8

7822/8

7822/8

7720/8

Mar'25

7756/8

7756/8

7756/8

7756/8

7654/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts