Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,902,00

+18,00

+0,62%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

176,90

-2,35

-1,31%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,93

+0,11

+0,53%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

80,08

+0,56

+0,70%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

446,70

+0,70

+0,16%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2881

2923

2867

2902

2884

Jul'23

2833

2872

2827

2859

2834

Sep'23

2808

2843

2804

2832

2809

Dec'23

2770

2804

2770

2793

2770

Mar'24

2714

2751

2714

2739

2715

May'24

2714

2729

2697

2717

2695

Jul'24

2692

2711

2688

2697

2677

Sep'24

2670

2685

2666

2675

2654

Dec'24

2640

2640

2640

2640

2620

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

178,50

184,00

175,95

176,90

179,25

Jul'23

177,50

182,80

175,25

176,15

178,30

Sep'23

176,00

180,85

173,65

174,55

176,50

Dec'23

174,40

178,80

172,05

172,90

174,50

Mar'24

173,80

178,30

172,00

172,75

174,20

May'24

176,00

178,80

173,00

173,55

174,80

Jul'24

176,45

179,15

173,70

174,25

175,25

Sep'24

176,40

179,40

174,10

174,65

175,60

Dec'24

179,45

179,45

174,15

174,80

175,70

Mar'25

175,40

175,40

175,40

175,40

176,30

May'25

176,20

176,20

176,20

176,20

177,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

79,66

80,48

79,66

80,00

79,52

Jul'23

80,26

80,84

80,24

80,45

79,99

Oct'23

80,35

80,94

80,35

80,94

78,52

Dec'23

80,66

81,43

80,66

81,08

80,75

Mar'24

81,00

81,00

80,85

80,85

80,44

May'24

79,00

80,20

78,90

80,20

78,28

Jul'24

78,58

79,93

78,56

79,93

78,25

Oct'24

78,53

78,53

78,53

78,53

77,10

Dec'24

76,89

77,75

76,89

77,71

76,50

Mar'25

78,11

78,11

78,11

78,11

76,90

May'25

78,21

78,21

78,21

78,21

77,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,91

21,15

20,74

20,93

20,82

Jul'23

20,44

20,62

20,27

20,45

20,34

Oct'23

20,17

20,32

20,00

20,17

20,07

Mar'24

20,00

20,24

19,93

20,09

20,00

May'24

19,05

19,17

18,87

19,06

18,94

Jul'24

18,26

18,40

18,12

18,31

18,18

Oct'24

17,75

17,93

17,65

17,86

17,70

Mar'25

17,60

17,85

17,60

17,78

17,60

May'25

17,13

17,13

17,09

17,11

16,91

Jul'25

16,59

16,66

16,59

16,62

16,42

Oct'25

16,41

16,49

16,41

16,49

16,28

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6466/8

6476/8

6454/8

6476/8

6482/8

Jul'23

6282/8

6292/8

6272/8

6292/8

6296/8

Sep'23

5774/8

5780/8

5772/8

5780/8

5784/8

Dec'23

5692/8

5692/8

5684/8

5692/8

5696/8

Mar'24

5772/8

5774/8

5770/8

5774/8

5782/8

May'24

5820/8

5820/8

5816/8

5816/8

5832/8

Jul'24

5750/8

5844/8

5732/8

5844/8

5760/8

Sep'24

5510/8

5556/8

5500/8

5556/8

5516/8

Dec'24

5416/8

5456/8

5392/8

5452/8

5422/8

Mar'25

5506/8

5514/8

5492/8

5514/8

5494/8

May'25

5532/8

5532/8

5532/8

5532/8

5512/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

445,0

447,2

444,8

447,2

446,0

Jul'23

440,7

443,2

440,7

443,2

441,8

Aug'23

433,6

434,7

433,6

434,4

434,1

Sep'23

422,8

423,6

422,8

423,6

423,3

Oct'23

413,0

413,5

413,0

413,5

413,8

Dec'23

410,5

411,4

410,5

410,9

411,1

Jan'24

402,1

406,8

401,6

406,1

403,2

Mar'24

396,3

397,0

392,7

396,5

393,9

May'24

389,8

392,5

389,1

391,6

389,7

Jul'24

390,5

391,5

388,7

390,6

388,7

Aug'24

386,6

386,6

386,6

386,6

384,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,54

54,65

54,45

54,58

54,55

Jul'23

54,69

54,76

54,59

54,69

54,65

Aug'23

54,33

54,40

54,26

54,30

54,28

Sep'23

53,87

53,94

53,84

53,90

53,85

Oct'23

52,23

53,60

51,79

53,35

52,02

Dec'23

53,12

53,19

53,11

53,17

53,12

Jan'24

51,76

53,33

51,48

53,04

51,64

Mar'24

52,15

53,32

51,47

53,01

51,56

May'24

51,89

53,37

51,59

53,03

51,58

Jul'24

52,59

53,43

52,59

53,10

51,64

Aug'24

53,00

53,00

53,00

53,00

51,54

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14414/8

14456/8

14404/8

14454/8

14422/8

Jul'23

14200/8

14242/8

14186/8

14240/8

14206/8

Aug'23

13766/8

13802/8

13766/8

13802/8

13766/8

Sep'23

13130/8

13152/8

13124/8

13152/8

13132/8

Nov'23

12890/8

12906/8

12874/8

12906/8

12884/8

Jan'24

12940/8

12960/8

12932/8

12960/8

12950/8

Mar'24

12920/8

12924/8

12920/8

12924/8

12924/8

May'24

12934/8

12934/8

12934/8

12934/8

12952/8

Jul'24

12894/8

13012/8

12816/8

12984/8

12846/8

Aug'24

12844/8

12844/8

12844/8

12844/8

12702/8

Sep'24

12570/8

12570/8

12570/8

12570/8

12426/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6984/8

7010/8

6974/8

6996/8

6980/8

Jul'23

7094/8

7120/8

7090/8

7110/8

7094/8

Sep'23

7222/8

7236/8

7212/8

7212/8

7212/8

Dec'23

7296/8

7446/8

7194/8

7382/8

7274/8

Mar'24

7510/8

7510/8

7510/8

7510/8

7496/8

May'24

7370/8

7586/8

7336/8

7526/8

7422/8

Jul'24

7330/8

7342/8

7326/8

7326/8

7330/8

Sep'24

7314/8

7332/8

7174/8

7332/8

7242/8

Dec'24

7212/8

7396/8

7212/8

7392/8

7304/8

Mar'25

7446/8

7446/8

7446/8

7446/8

7362/8

May'25

7382/8

7382/8

7382/8

7382/8

7296/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart