Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,244,00

-23,00

-0,54%

Cà phê

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

189,30

-1,30

-0,68%

Đường thô

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

21,99

-0,19

-0,86%

Nước cam

(Uscent/lb)

Tháng 3/2024

364,45

-2,05

-0,56%

Bông

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

79,93

-0,88

-1,09%

Ngô

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

482,00

-1,00

-0,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

626,25

-3,00

-0,48%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

373,75

-1,75

-0,47%

Gạo thô

(USD/cwt)

Tháng 3/2024

17,15

+0,03

+0,18%

Đậu tương

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

1,335,00

+3,50

+0,26%

Khô đậu tương

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

396,60

0,00

0,00%

Dầu đậu tương

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

50,43

+0,28

+0,56%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

Tháng 3/2024

661,10

+2,20

+0,33%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg