08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1978
2012
1974
1996
1970
May'18
2007
2034
1998
2020
1994
Jul'18
2016
2047
2010
2035
2008
Sep'18
2061
2028
2051
2024
Dec'18
2059
2083
2049
2074
2048
Cà phê (Uscent/lb)
122,50
123,30
121,15
121,85
122,30
124,85
125,55
123,50
124,20
124,65
127,20
127,90
125,90
126,55
127,05
129,60
130,30
128,35
128,95
129,40
133,25
133,70
131,70
132,35
132,85
Bông (Uscent/lb)
77,30
77,16
77,27
77,28
78,33
78,36
78,35
79,01
79,03
79,05
Oct'18
-
74,86 *
74,86
74,51 *
74,51
Nước cam (Uscent/lb)
147,00
148,95
144,50
148,70
148,10
147,10
149,80
145,50
149,70
150,70
146,50
149,60
148,50
151,60
150,35
Nov'18
150,50
152,80
150,45
151,50
Đường (Uscent/lb)
13,72
13,17
13,23
13,80
13,81
13,31
13,37
13,82
14,04
13,60
13,67
14,05
14,40
13,97
14,06
Mar'19
15,14
15,17
14,76
14,87
15,18
Phạm Hòa
09:40 01/02/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn