Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1978

2012

1974

1996

1970

May'18

2007

2034

1998

2020

1994

Jul'18

2016

2047

2010

2035

2008

Sep'18

2034

2061

2028

2051

2024

Dec'18

2059

2083

2049

2074

2048

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

122,50

123,30

121,15

121,85

122,30

May'18

124,85

125,55

123,50

124,20

124,65

Jul'18

127,20

127,90

125,90

126,55

127,05

Sep'18

129,60

130,30

128,35

128,95

129,40

Dec'18

133,25

133,70

131,70

132,35

132,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

77,30

77,30

77,16

77,27

77,28

May'18

78,33

78,36

78,33

78,35

78,36

Jul'18

79,01

79,03

79,01

79,03

79,05

Oct'18

-

-

-

74,86 *

74,86

Dec'18

-

-

-

74,51 *

74,51

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

147,00

148,95

144,50

148,70

148,10

May'18

147,10

149,80

145,50

149,70

148,95

Jul'18

147,10

150,70

146,50

150,70

149,60

Sep'18

148,50

151,60

148,50

151,60

150,35

Nov'18

150,50

152,80

150,45

152,80

151,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,72

13,72

13,17

13,23

13,72

May'18

13,80

13,81

13,31

13,37

13,82

Jul'18

14,04

14,04

13,60

13,67

14,05

Oct'18

14,40

14,40

13,97

14,06

14,40

Mar'19

15,14

15,17

14,76

14,87

15,18