08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1997
2037
1986
2017
1996
May'18
2061
2010
2040
2020
Jul'18
2036
2073
2027
2053
2035
Sep'18
2089
2045
2068
2051
Dec'18
2077
2112
2067
2092
2074
Cà phê (Uscent/lb)
121,70
122,30
120,35
121,40
121,85
124,20
124,60
122,70
123,75
126,55
126,90
125,10
126,15
129,00
129,30
127,50
128,50
128,95
132,40
132,45
130,90
131,90
132,35
Bông (Uscent/lb)
78,45
78,46
78,16
78,24
78,35
79,50
79,54
79,26
79,29
79,45
80,24
80,32
80,09
80,10
Oct'18
-
75,76 *
75,76
75,31
75,42
75,26
Nước cam (Uscent/lb)
147,25
150,50
146,05
149,00
148,70
147,05
151,10
149,75
149,70
148,00
151,80
150,25
150,70
151,50
152,50
150,90
150,95
151,60
Nov'18
152,05
152,80
Đường (Uscent/lb)
13,23
13,44
13,37
13,53
13,49
13,67
13,80
13,64
13,78
14,04
14,18
13,99
14,16
14,06
Mar'19
14,84
14,98
14,76
14,96
14,87
Phạm Hòa
09:44 02/02/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn