08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
2051
2067
2034
2045
-
May'18
2080
2096
2063
2074
Jul'18
2093
2110
2082
Sep'18
2109
2125
2100
Dec'18
2136
2149
Cà phê (Uscent/lb)
120,40
120,70
119,50
119,80
122,65
122,90
121,80
122,10
125,10
125,25
124,20
124,45
127,75
126,60
126,80
130,75
131,00
130,00
130,25
Bông (Uscent/lb)
77,36
77,91
76,45
76,57
78,55
79,20
77,86
77,90
79,50
79,95
78,80
78,84
Oct'18
75,67
75,11
75,41
74,47
74,75
Nước cam (Uscent/lb)
146,05
142,00
143,75
146,30
143,20
144,85
146,75
144,20
145,75
147,85
145,25
146,70
Nov'18
147,35
148,05
147,20
148,00
Đường (Uscent/lb)
13,66
13,92
13,28
13,90
13,73
13,89
13,35
13,86
13,95
14,06
13,54
14,03
14,23
14,35
14,33
Mar'19
15,00
15,10
14,63
15,08
Phạm Hòa
08:44 06/02/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn