08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
-
2031 *
2031
May'18
2060 *
2060
Jul'18
2083 *
2083
Sep'18
2104 *
2104
Dec'18
2126 *
2126
Mar'19
2146 *
2146
May'19
2159 *
2159
Jul'19
2173 *
2173
Sep'19
2185 *
2185
Dec'19
2197 *
2197
Cà phê (Uscent/lb)
121,85 *
121,85
123,80 *
123,80
125,95 *
125,95
128,25 *
128,25
131,70 *
131,70
135,00 *
135,00
137,00 *
137,00
138,75 *
138,75
140,25 *
140,25
142,70 *
142,70
Mar'20
145,05 *
145,05
May'20
146,75 *
146,75
Jul'20
148,35 *
148,35
Sep'20
150,00 *
150,00
Dec'20
151,95 *
151,95
Bông (Uscent/lb)
76,68
76,43
76,51
77,45
77,38
77,44
78,41
78,34
78,40
Oct'18
76,20 *
75,50
75,31
75,36
75,83 *
75,66 *
75,44 *
Oct'19
73,28 *
71,12 *
71,59 *
72,47 *
72,84 *
Oct'20
Nước cam (Uscent/lb)
147,60 *
147,60
148,00 *
148,00
148,90 *
148,90
149,80 *
149,80
Nov'18
151,20 *
151,20
Jan'19
152,95 *
152,95
153,55 *
153,55
153,95 *
153,95
154,05 *
154,05
154,15 *
154,15
Nov'19
154,25 *
154,25
Jan'20
154,35 *
154,35
154,45 *
154,45
154,55 *
154,55
154,65 *
154,65
154,75 *
154,75
Nov'20
154,85 *
154,85
Jan'21
154,95 *
154,95
Đường (Uscent/lb)
13,67 *
13,67
13,55 *
13,55
13,70 *
13,70
14,07 *
14,07
14,87 *
14,87
14,88 *
14,88
14,90 *
14,90
15,12 *
15,12
15,53 *
15,53
15,46 *
15,46
15,42 *
15,42
15,56 *
15,56
Phạm Hòa
09:34 12/02/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn