Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2029

2040

1953

1970

-

May'18

2056

2074

1991

2007

-

Jul'18

2082

2096

2019

2034

-

Sep'18

2100

2116

2045

2058

-

Dec'18

2127

2138

2069

2082

-

Mar'19

2150

2156

2091

2103

-

May'19

2162

2170

2103

2115

-

Jul'19

-

2129

2129

2129

-

Sep'19

-

2141

2141

2141

-

Dec'19

-

2153

2153

2153

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

121,75

123,20

120,80

121,40

-

May'18

123,50

125,10

122,75

123,50

-

Jul'18

125,80

127,25

125,00

125,65

-

Sep'18

128,10

129,50

127,25

127,90

-

Dec'18

132,80

132,80

130,75

131,40

-

Mar'19

134,80

136,10

134,10

134,75

-

May'19

137,95

138,10

136,35

136,75

-

Jul'19

138,15

138,50

138,15

138,50

-

Sep'19

139,75

140,05

139,75

140,05

-

Dec'19

142,25

142,50

142,25

142,50

-

Mar'20

-

144,90

144,90

144,90

-

May'20

-

146,60

146,60

146,60

-

Jul'20

-

148,20

148,20

148,20

-

Sep'20

-

149,85

149,85

149,85

-

Dec'20

-

151,80

151,80

151,80

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

76,68

77,47

76,10

76,45

-

May'18

77,45

78,32

77,11

77,45

-

Jul'18

78,41

79,22

78,09

78,44

-

Oct'18

76,07

76,29

76,07

76,29

-

Dec'18

75,50

75,96

75,25

75,74

-

Mar'19

76,00

76,01

75,80

75,93

-

May'19

75,82

75,82

75,78

75,78

-

Jul'19

75,54

75,77

75,54

75,66

-

Oct'19

-

73,50

73,50

73,50

-

Dec'19

70,88

71,34

70,88

71,34

-

Mar'20

-

71,81

71,81

71,81

-

May'20

-

72,69

72,69

72,69

-

Jul'20

-

73,06

73,06

73,06

-

Oct'20

-

73,06

73,06

73,06

-

Dec'20

-

73,06

73,06

73,06

-

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

147,80

149,60

147,75

148,40

-

May'18

148,00

149,65

148,00

148,80

-

Jul'18

149,35

150,20

149,30

149,65

-

Sep'18

150,30

150,50

150,15

150,50

-

Nov'18

152,05

152,15

152,05

152,15

-

Jan'19

-

153,90

153,90

153,90

-

Mar'19

-

154,50

154,50

154,50

-

May'19

-

154,90

154,90

154,90

-

Jul'19

-

155,00

155,00

155,00

-

Sep'19

-

155,10

155,10

155,10

-

Nov'19

-

155,20

155,20

155,20

-

Jan'20

-

155,30

155,30

155,30

-

Mar'20

-

155,40

155,40

155,40

-

May'20

-

155,50

155,50

155,50

-

Jul'20

-

155,60

155,60

155,60

-

Sep'20

-

155,70

155,70

155,70

-

Nov'20

-

155,80

155,80

155,80

-

Jan'21

-

155,90

155,90

155,90

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,73

13,84

13,60

13,73

-

May'18

13,60

13,70

13,43

13,61

-

Jul'18

13,74

13,84

13,58

13,74

-

Oct'18

14,11

14,20

13,94

14,12

-

Mar'19

14,93

15,00

14,75

14,93

-

May'19

14,96

14,99

14,76

14,94

-

Jul'19

15,03

15,03

14,84

14,96

-

Oct'19

15,21

15,24

15,17

15,17

-

Mar'20

15,60

15,63

15,57

15,57

-

May'20

15,52

15,52

15,51

15,51

-

Jul'20

15,49

15,49

15,46

15,46

-

Oct'20

-

15,60

15,60

15,60

-