08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1939
1964
1908
1955
1929
May'18
1961
1987
1931
1979
1953
Jul'18
1980
2002
1948
1994
1969
Sep'18
1989
2015
1963
2008
1984
Dec'18
2014
2038
1990
2031
2007
Cà phê (Uscent/lb)
121,25
123,10
120,70
122,50
120,95
123,70
125,45
123,20
124,90
123,40
126,15
127,85
125,60
127,30
125,75
128,45
130,15
128,00
129,70
128,15
131,90
133,65
131,60
133,20
Bông (Uscent/lb)
82,07
82,73
81,61
82,27
82,26
82,55
83,20
82,13
82,91
82,74
83,03
83,66
83,36
83,19
Oct'18
-
77,63
77,03
75,26
75,90
75,86
75,33
Nước cam (Uscent/lb)
148,00
149,90
143,65
147,95
148,40
148,50
150,15
145,00
148,35
146,00
150,55
145,65
149,00
146,25
149,45
Nov'18
151,05
150,45
Đường (Uscent/lb)
13,19
13,25
13,04
13,16
13,37
13,40
13,21
13,31
13,36
13,62
13,66
13,47
13,56
14,00
13,82
13,93
13,98
Mar'19
14,71
14,72
14,56
14,67
Phạm Hòa
09:15 25/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn