Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1986 *

1986

May'18

-

-

-

2010 *

2010

Jul'18

-

-

-

2021 *

2021

Sep'18

-

-

-

2035 *

2035

Dec'18

-

-

-

2057 *

2057

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

125,15 *

125,15

May'18

-

-

-

127,50 *

127,50

Jul'18

-

-

-

129,85 *

129,85

Sep'18

-

-

-

132,25 *

132,25

Dec'18

-

-

-

135,70 *

135,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

80,48 *

80,48

May'18

-

-

-

81,22 *

81,22

Jul'18

-

-

-

81,72 *

81,72

Oct'18

-

-

-

76,60 *

76,60

Dec'18

-

-

-

75,51 *

75,51

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

149,80 *

149,80

May'18

-

-

-

149,85 *

149,85

Jul'18

-

-

-

150,20 *

150,20

Sep'18

-

-

-

150,70 *

150,70

Nov'18

-

-

-

151,60 *

151,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

13,36 *

13,36

May'18

-

-

-

13,52 *

13,52

Jul'18

-

-

-

13,79 *

13,79

Oct'18

-

-

-

14,15 *

14,15

Mar'19

-

-

-

14,93 *

14,93