Tuy nhiên, nhu cầu xuất khẩu mới chỉ hồi phục ở mức vừa phải, chủ yếu từ các thị trường truyền thống như Mỹ và châu Âu. Do đó, giá chưa có động lực để tăng mạnh, nhưng cũng không chịu áp lực giảm sâu. Thêm vào đó, chi phí logistics và sản xuất trong thời điểm hiện tại chưa có biến động lớn, góp phần giữ cho thị trường duy trì trạng thái ổn định.
Theo chủ tịch Liên đoàn Hạt tiêu và Gia vị Campuchia, sản lượng hạt tiêu bình thường năm 2025 sẽ đạt từ 12.000 - 15.000 tấn, tăng khoảng 30% so với năm 2024.
Diện tích trồng hạt tiêu của Campuchia hiện nay là hơn 6.000 ha, khoảng 80% sản lượng được xuất khẩu sang Việt Nam, phần còn lại được đưa sang các thị trường khác như Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên minh châu Âu.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) giữ ổn định đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.101 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.062 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.600 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.700 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.900 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.600 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.800 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.250 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.101

-

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

10.062

-

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.600

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.700

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.900

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.600

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.800

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

9.250

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD