Theo dự báo từ Cục Xuất nhập khẩu và các chuyên gia trong ngành, giá hạt tiêu toàn cầu sẽ tăng trong những tháng còn lại của năm 2025. Mặc dù thị trường hiện đang trong giai đoạn "tạm dừng" do chính sách thuế phức tạp và tâm lý mua hàng chậm lại, nhưng nhu cầu mua thêm từ các thị trường lớn, đặc biệt là Mỹ, dự kiến sẽ tăng mạnh trở lại.
Trong bối cảnh thuế quan và cạnh tranh gay gắt, giới chuyên gia nhấn mạnh ngành hạt tiêu Việt Nam cần tiếp tục đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc quá nhiều vào Mỹ và châu Âu, đồng thời đẩy mạnh chế biến sâu và phát triển sản phẩm hữu cơ. Nhu cầu hồ tiêu toàn cầu giai đoạn 2025 – 2030 được dự báo tăng trung bình 3% mỗi năm, tạo ra dư địa lớn nếu Việt Nam tận dụng tốt lợi thế hiện có.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) chưa có điều chỉnh mới đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.307 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.155 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.000 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.600 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.800 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.240 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.370 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 8.950 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.307
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.155
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.000
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.600
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.800
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.240
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.370
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
8.950
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.