Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.241 VND/USD (giảm 1 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.888 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng giảm 1 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.750 – 23.800 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua tăng 50 đồng và giá bán giảm 20 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 02/04/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.950(-10)
|
22.980(-10)
|
23.160(-10)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.980
|
23.000
|
23.160
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
23.000
|
23.000
|
23.150(-10)
|
SeABank (SeABank)
|
22.990
|
22.990
|
23.170
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.967
|
22.987
|
23.167
|
VPBank (VPBank)
|
22.960(-10)
|
22.980(-10)
|
23.160(-10)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.965
|
22.975
|
23.175
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.960
|
22.980
|
23.170
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.971(-2)
|
23.011(+16)
|
23.153(-2)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.923(-2)
|
22.973(-2)
|
23.173(-2)
|
BIDV (BIDV)
|
22.975
|
22.975
|
23.175
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
22.990(+10)
|
22.990
|
23.170(+10)
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 27.850 – 28.950 VND/EUR, giảm 50 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1778 USD/EUR, tăng 0,01% so với hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 02/04/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.348,46(+114,10
|
26.614,61(+115,26
|
27.724,94(+120,06
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
26.893(+121
|
271(+122
|
27.376(+123
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
26.880(+70
|
26.990(+80
|
27.350(+70
|
SeABank (SeABank)
|
26.739
|
26.819
|
27.579
|
Techcombank (Techcombank)
|
26.659(+84)
|
26.866(+85)
|
27.869(+88)
|
VPBank (VPBank)
|
26.749(+98)
|
26.934(+99)
|
27.608(+92)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.698(+103)
|
26.832(+103)
|
27.874(+106)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
26.852(+100)
|
26.960(+101)
|
27.384(+102)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
26.955(+109)
|
27.055(+109)
|
27.900(+642)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
26.772(+55)
|
26.797(+55)
|
27.877(+55)
|
BIDV (BIDV)
|
26.707(+116)
|
26.779(+116)
|
27.805(+121)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.625(-72)
|
26.750(-14)
|
27.587(+209)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay cập nhật lúc 10h45 có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 ngoại tệ giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
Tỷ giá ngoại tệ 02/04/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.228,70 (+103,10)
|
17.354,16 (+107,68)
|
17.824,80 (+103,72)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
18.019,80 (+39,92)
|
18.157,12 (+44,90)
|
18.598,88 (+48,61)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
23.909,44 (+41,33)
|
24.235,55 (+68,95)
|
24.679,80 (+51,47)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.975,64 (-3,34)
|
3.327,01 (+0,04)
|
3.502,52 (+0,29)
|
Euro
|
EUR
|
26.779,80 (+81,78)
|
26.902,89 (+86,94)
|
27.665,69 (+135,91)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
31.245,33 (+94,46)
|
31.466,32 (+100,23)
|
32.170,43 (+109,61)
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.757,38 (-19,54)
|
2.891,81 (-3,32)
|
3.041,75 (+2,82)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
205,09 (+0,15)
|
206,56 (+0,18)
|
212,62 (+0,30)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,59 (+0,03)
|
19,72 (+0,11)
|
22,34
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.622,34 (+5,67)
|
2.771,78 (+6,45)
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
15.958,50 (+138,50)
|
14.228,71 (-60,13)
|
16.367,67 (+111,67)
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.531,73 (+3,36)
|
2.742,37 (+4,49)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.849,50 (+4,38)
|
16.962,03 (+8,27)
|
17.373,53 (+12,79)
|
Bạc Thái
|
THB
|
691,04 (-1,06)
|
719,55 1,73)
|
768,69 1,77)
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.980,08 (-1,71)
|
22.996,23 0,02)
|
23.172,54 (-1,53)
|
|
XAU
|
5.427,000
|
5.415,000
|
5.473.000
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,17
|
2,60
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,67 (-0,01)
|
5,74 (-0,01)
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
732,67 (+1,39)
|
805
|
866,12 (+1)
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
474
|
498
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.222,10 (+8,18)
|
5.464,53 (+3,55)
|
5.712,73 (+4,92)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.607,46 (+10,09)
|
3.776,60 (+10,80)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
311,44 (-0,40)
|
323,60 (-0,41)
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76.255,71 (+75,73)
|
79.248,17 (+78,69)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
284,58 (-2,30)
|
357,18 (-2,59)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.135,42
|
6.376,19
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1.066
|
1.108
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1.357
|
1.410
|