Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.229 VND/USD (giảm 8 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.876 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng giảm 8 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.800 – 23.850 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng giảm 50 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 07/04/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.970
|
23.000
|
23.180
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.990(+10)
|
23.010(+10)
|
23.170(+10)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
23.000(-10)
|
23.000(-10)
|
23.110(-60)
|
SeABank (SeABank)
|
23.000
|
23.000
|
23.280
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.980(-12)
|
23.000(-12)
|
23.180(-2)
|
VPBank (VPBank)
|
22.980
|
23.000
|
23.180
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.975(-3)
|
22.985(-3)
|
23.185(-3)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.970
|
22.990
|
23.180
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.991(+2)
|
23.000(-29)
|
23.173(+2)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.943(+3)
|
22.993(+3)
|
23.193(+3)
|
BIDV (BIDV)
|
22.990
|
22.990
|
23.190
|
Agribank (Agribank)
|
22.995(+5)
|
23.005(+5)
|
23.165(+5)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
23.005
|
23.005
|
23.185
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.020– 28.120 VND/EUR, tăng 90 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1868 USD/EUR, giảm 0,07% so với hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 07/04/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.577,32(+127,63)
|
26.845,78(+128,93)
|
27.965,74(+134,31)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
27.110(+137)
|
27.219(+138)
|
27.597(+140)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
27.130(+140)
|
27.240(+140)
|
27.610(+150)
|
SeABank (SeABank)
|
27.085(+142)
|
27.165(+142)
|
27.925(+142)
|
Techcombank (Techcombank)
|
26.905(+146)
|
27.115(+154)
|
28.115(+154)
|
VPBank (VPBank)
|
27.004(+148)
|
27.191(+149)
|
27.867(+149)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.956(+144)
|
27.091(+144)
|
28.110(+148)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
27.103(+148)
|
27.212(+149)
|
27.640(+152)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
27.204(+127)
|
27.304(+127)
|
27.616(+132)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
27.021(+150)
|
27.046(+150)
|
28.126(+150)
|
BIDV (BIDV)
|
26.967(+152)
|
27.040(+152)
|
28.068(+156)
|
Agribank (Agribank)
|
27.031(+139)
|
27.140(+140)
|
27.676(+141)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.867(+127)
|
26.994(+128)
|
27.838(+132)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Tỷ giá ngoại tệ 07/04/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.332,82 (+56,79)
|
17.454,98 (+57,52)
|
17.928,58 (+57,01)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
17.988,44 (-56,61)
|
18.120,79 (-56,80)
|
18.553,36 (-58,03)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
24.202,23 (+152,35)
|
24.533,99 (+167,57)
|
24.977,80 (+158,78)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.984,38 (+7,28)
|
3.340,53 (+6,10)
|
3.516,41 (+6,59)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.634,81 (+15,79)
|
3.804,40 (+16,12)
|
Euro
|
EUR
|
27.015,74 (+130,54)
|
27.138,77 (+131,57)
|
27.848,12 (+134,31)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
31.277,75 (-108,87)
|
31.493,72 (-112,57)
|
32.187,07 (-111,01)
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.778,87 (-0,28)
|
2.906,54 (+9,39)
|
3.039,80 (-0,30)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
311,26 (-0,37)
|
323,92 (-0,38)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
206,78 (+0,98)
|
208,39 (+1,13)
|
214,25 (+1,11)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,78 (+0,08)
|
19,82 (+0,15)
|
22,37 (-0,04)
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76,372,45 (+50,61)
|
79,369,44 (+52,59)
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.245,13 (+3,81)
|
5.484,93 (+6,92)
|
5,.735 (+7,41)
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.632,27 (+4,61)
|
2.784,21 (+5,94)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
281,72 (-3,02)
|
352,86 (-3,92)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.140,74
|
6.381,72
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.553,02 (+16,87)
|
2.769,59 (+21,63)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.946,12 (+30,61)
|
17.041,75 (+31,06)
|
17.456,79 (+34,68)
|
Bạc Thái
|
THB
|
692,60 (+0,74)
|
718,32 (+0,88)
|
763,85 (+0,87)
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.992,79 (-0,36)
|
23.006,29 (-2,57)
|
23.187,93 (-3,21)
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,18
|
2,59
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
16.033,25 (+33,75)
|
14.461,44 (+30,10)
|
16.438,14 (+30,71)
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
737,23 (+3,31)
|
821,43 (+0,18)
|
868,19 (+1,88)
|
|
Ind
|
0
|
1,62
|
0
|
|
XAU
|
5.492.000 (+20.000)
|
5.480.000 (+20.000)
|
5.548.000 (+20.000)
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,68
|
5,75
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
474
|
498,50
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1.066
|
1.108 (-1)
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1.357
|
1.411
|