ĐVT: triệu kiện, 1 kiện = 480 lb
|
2005/2006 |
2006/2007 |
2007/2008 |
2008/2009 |
2009/2010 |
Tồn kho đầu vụ |
5,5 |
6,1 |
9,5 |
10 |
6 |
Sản xuất |
23,9 |
21,6 |
19,2 |
12,8 |
13,3 |
Nhập khẩu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng cung |
29,4 |
27,7 |
28,7 |
22,8 |
19,3 |
Sử dụng của ngành kéo sợi Mỹ |
5,9 |
4,9 |
4,6 |
3,6 |
3,5 |
Xuất khẩu |
17,5 |
13 |
13,7 |
13,2 |
10,2 |
Tổng cầu |
23,4 |
17,9 |
18,2 |
16,8 |
13,7 |
Tồn kho cuối vụ |
6,1 |
9,5 |
10 |
6,1 |
5,6 |
Tỉ lệ tồn/sử dụng |
25,90% |
52,80% |
55,10% |
36,30% |
40,90% |