Đvt: USD/tấn
 
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất

Giá đóng cửa ngày hôm trước

2919
2919
2913
2913
2921
2930
2932
2915
2920
2927
2939
2942
2927
2932
2938
2949
2952
2940
2944
2949
2958
2961
2948
2952
2957
2951
2955
2951
2952
2957
-
2948
2948
2948
2953
-
2947
2947
2947
2952
-
2946
2946
2946
2951
-
2951
2951
2951
2957


Nguồn: Vinanet/TradingCharts