Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.139
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất ca phe in Robusta loại II (60kg/bao)
|
tấn
|
$2.070
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 2) -Hàng thổi 03 containers
|
tấn
|
$2.105
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$2.244
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2. hàng thổi đồng nhất 21.6 tấn/bao. chưa rang. chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.154
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.127
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 18 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.140
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.084
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang. chưa khử chất cà phê in Robusta loại 1. xuất conts bao
|
tấn
|
$2.378
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 2) - Hàng thổi 05 containers
|
tấn
|
$2.144
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.284
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang. chưa khử chất cà phê in. Robusta loại 2. xuất con thổi
|
tấn
|
$2.155
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.234
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|