Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất cà phê in, Robusta loại 1, xuất cont bao
|
tấn
|
$2.128
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1 ( chưa rang, chưa khử chất cafein, hàng đồng nhất 01bao=60kg)
|
tấn
|
$1.880
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.103
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1 (60 kgs/bao)
|
tấn
|
$2.275
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê hạt Vệt Nam Robusta loại 2, hàng đóng bằng bao đay 60 kg/bao.
|
tấn
|
$2.068
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.164
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1.974
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại I (60kg/bao)
|
tấn
|
$2.262
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất ca-phe-in chủng loại Robusta loại 2
|
tấn
|
$2.000
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|