Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.054
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1 ( Hàng đóng bao PP đồng nhất 20 bao/container . 1000 kg/bao)
|
tấn
|
$2.127
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.237
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.004
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.236
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2 ( chưa rang. chưa khử chất cafein. hàng đồng nhất 01bao=60kg)
|
tấn
|
$2.091
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) - Hàng thổi 01 container
|
tấn
|
$2.210
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robuta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.038
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2( Hàng đóng bao đay đổng nhất 320 bao/container .60 kg/bao)
|
tấn
|
$2.046
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1. hàng đóng đồng nhất 60kg/bao. chưa rang . chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.100
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 1 tấn/bao
|
tấn
|
$2.051
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1. hàng đóng đồng nhất 60kg/bao. chưa rang. chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.100
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.222
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2
|
tấn
|
$1.897
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|