Loại cà phê
ĐVT
 
Cửa khẩu
Mã GH

Cà phê chư­a rang ch­ưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) - Hàng thổi 01 container

tấn
$2.090

ICD III -Transimex (Cảng SG khu vuc IV)

FOB

Cà phê ch­ưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) -Hàng thổi 05 container

tấn
$2.034

ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)

FOB

Cà phê nhân chư­a rang, đã khử chất cà-phê-in, chủng loại ROBUSTA, loại 1 (tịnh 60KG/BAO)

tấn
$2.409

ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)

FOB

Cà phê ch­ưa rang ch­ưa khử chất cà-phê-in chủng loại robusta loại 1

tấn
$2.033

ICD Sotrans-Ph­ớc Long 2 (Cảng SG KV IV)

FOB

Cà phê nhân ch­ưa rang chư­a khử chất cà-phê-in chủng loại robusta loại 1

tấn
$2.496
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB

Cà phê Robusta loại 2 (Hàng đóng bao đồng nhất 1000 kg/bao)

tấn
$1.920
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB

Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao

tấn
$2.170

ICD Sotrans-Ph­ớc Long 2 (Cảng SG KV IV)

FOB

Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô ch­ưa qua chế biến.

tấn
$3.500
Cảng Hải Phòng
FOB

Cà phê ch­a rang, chư­a khử chất cà phê in. Robusta loại 1, xuất cont bao

tấn
$2.240
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB

Cà phê Việt Nam Robusta loại 3 (Hàng đóng bao.20 bao/container.1000 kgs/bao)

tấn
$2.070

ICD Sotrans-Ph­ớc Long 2 (Cảng SG KV IV)

FOB

Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 ( Hàng đóng bao đay đồng nhất 320 bao/container. 60 kg/bao)

tấn
$2.165
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB

Cà phê chư­a rang, chư­a khử chất cà phê in, Robusta loại 1

tấn
$2.013

ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)

FOB

Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.

tấn
$2.050
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB

Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.

tấn
$2.118
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB

Cà phê robusta loại 2. 4C ( hàng thổi)

tấn
$2.074
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1
tấn
$2.265

ICD Sotrans-Ph­ước Long 2 (Cảng SG KV IV)

FOB

Cà phê robusta loại 2. 4C ( hàng đóng bao đồng nhất 1000 kg/ bao)

tấn
$2.006

ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)

FOB

Nguồn: Vinanet/Hải quan

Nguồn: Vinanet