Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã Gh
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.122
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang chưa khử chất ca-phe-in. chủng loại ROBUSTA. loại 1 (tịnh 60KG/BAO)
|
tấn
|
$2.685
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.115
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 1 - Wet polished) - 320 bao (60kg/bao)
|
tấn
|
$2.196
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1 (Hang dong bao day đồng nhất 320 bao/container.60 kgs/bao)
|
tấn
|
$2.275
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng bao đồng nhất N.W: 60 Kg/bao
|
tấn
|
$2.209
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.054
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất ca-phe-in Robusta loại II (60Kg)
|
tấn
|
$1.988
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1 Sàng 18
|
tấn
|
$2.197
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$1.960
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.144
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất ca-phe-in chủng loại robusta loại 1
|
tấn
|
$2.247
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$2.130
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 16 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.295
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 2) - hàng thổi 05 containers
|
tấn
|
$2.144
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 18 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.325
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1.935
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|