Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 18 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.160
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.053
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 2. hàng đóng bằng bao đay 60kg/bao .TC: 1600bao/5cont x 20ft.
|
tấn
|
$2.052.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 16 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.140
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hạt Robusta loại 2. hàng đóng trong bao đay 60 kg/bao. Tổng cộng: 2240 bao / 7 cont x 20ft
|
tấn
|
$2.050
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$2.193
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2. hàng đóng đồng nhất 60kg/bao. chưa rang . chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.140
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 1 hàng đóng bằng bao đay. 60 kg/bao. TC: 1600 bao/5 cont x 20ft.
|
tấn
|
$2.104
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.145
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.192
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|