Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$2.130
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.263
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.223
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 2) - Hang thoi 01 container
|
tấn
|
$2.178
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.183
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.260
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.192
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2.130
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê ROBUSTA Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$2.021
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.288
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 1 tấn/bao
|
tấn
|
$2.050
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in. chủng loại ROBUSTA. loại 1 ( 1 CONTS20')
|
tấn
|
$2.460
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in. chủng loại ROBUSTA. loại 1 (tịnh 60KG/BAO) .
|
tấn
|
$2.430
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta loại 2) -Hàng thổi 05 containers
|
tấn
|
$2.180
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Arabica Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$4.001
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.247
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in. chủng loại ROBUSTA . loại 2 ( tịnh 60KG/BAO)
|
tấn
|
$2.115
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|