Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Phú Yên – Sông Hinh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.900
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR3L
29.800
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Cao su SVR3L
29.800
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Cao su SVR3L
29.800
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Cao su SVR3L
29.800
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Cao su SVR3L
29.800
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Cao su SVR3L
29.800
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Cao su SVR3L
29.800
Bình Dương – Bến Cát
-200
Cao su SVR3L
29.800
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
Cao su SVR3L
29.800
Bình Phước – Lộc Ninh
-200
Cao su SVR3L
29.800
Gia Lai – TP.Pleiku
-200
Cao su SVR10
24.600
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Cao su SVR10
24.600
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Cao su SVR10
24.600
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Cao su SVR10
24.600
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Cao su SVR10
24.600
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Cao su SVR10
24.600
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Cao su SVR10
24.600
Bình Dương – Bến Cát
-100
Cao su SVR10
24.600
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100

Nguồn: Thị trường