Loại cao su
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Phú Yên – Sông Hinh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Quảng Bình – Bố Trạch
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Đắk Nông – Đắk Mil
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Kon Tum – TP.Kon Tum
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Bình Dương – Bến Cát
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Bình Phước – Lộc Ninh
+100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
14.000
Gia Lai – TP.Pleiku
+100
Cao su SVR3L
30.000
Quảng Bình – Bố Trạch
+200
Cao su SVR3L
30.000
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+200
Cao su SVR3L
30.000
Đắk Nông – Đắk Mil
+200
Cao su SVR3L
30.000
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+200
Cao su SVR3L
30.000
Kon Tum – TP.Kon Tum
+200
Cao su SVR3L
30.000
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+200
Cao su SVR3L
30.000
Bình Dương – Bến Cát
+200
Cao su SVR3L
30.000
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+200
Cao su SVR3L
30.000
Bình Phước – Lộc Ninh
+200
Cao su SVR3L
30.000
Gia Lai – TP.Pleiku
+200
Cao su SVR10
24.700
Quảng Bình – Bố Trạch
+100
Cao su SVR10
24.700
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+100
Cao su SVR10
24.700
Đắk Nông – Đắk Mil
+100
Cao su SVR10
24.700
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+100
Cao su SVR10
24.700
Kon Tum – TP.Kon Tum
+100
Cao su SVR10
24.700
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+100
Cao su SVR10
24.700
Bình Dương – Bến Cát
+100
Cao su SVR10
24.700
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+100

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn: Thị trường