Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,43
32,63
32,40
32,57
32,40
32,59
32,81
32,59
32,77
32,59
32,82
33,00
32,82
32,96
32,79
33,07
33,26
33,06
33,17
33,02
33,33
33,47
33,33
33,43
33,28
-
-
-
33,36 *
33,36
-
-
-
33,39 *
33,39
-
-
-
33,21 *
33,21
33,23
33,23
33,23
33,23
33,17
-
-
-
33,30 *
33,30
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,59 *
33,59
-
-
-
33,73 *
33,73
-
-
-
33,74 *
33,74
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,56 *
33,56
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,71 *
33,71

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet