Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
-
-
-
56,91 *
-
56,80
57,15
56,63
57,03
57,12
57,13
57,50
57,02
57,41
57,48
57,59
57,80
57,51
57,78
57,87
57,88
58,30
57,86
58,30
58,29
58,35
58,73
58,35
58,59
58,69
-
-
-
58,63 *
59,04
-
-
-
59,47 *
59,45
-
-
-
59,51 *
59,93
-
-
-
60,33 *
60,42
-
-
-
60,99 *
60,94
61,26
61,50
61,26
61,50
61,46
-
-
-
62,19 *
61,86
-
-
-
62,00 *
62,27
-
-
-
62,95 *
62,69
-
-
-
62,95 *
63,11
-
-
-
61,00 *
63,54
-
-
-
63,99 *
63,99
-
-
-
76,17 *
64,33
-
-
-
64,77 *
64,69
-
-
-
76,55 *
65,06
-
-
-
76,20 *
65,42
-
-
-
63,10 *
65,78
66,03
66,03
65,90
65,90
66,12
-
-
-
63,50 *
66,29
-
-
-
63,90 *
66,49
-
-
-
89,07 *
66,70
-
-
-
85,00 *
66,95
-
-
-
88,79 *
67,22
-
-
-
68,13 *
67,53
-
-
-
88,53 *
67,65
-
-
-
-
67,80
-
-
-
88,27 *
67,98
-
-
-
-
68,20
-
-
-
78,58 *
68,43
-
-
-
69,18 *
68,69

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet