Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
940
943 6/8
936

936 2/8

940
921 6/8
924
917
917
921 4/8
908 4/8
908 6/8
904 4/8

904 4/8

907 4/8
904 4/8
906
899

899 2/8

904 2/8
911 4/8
913
906 4/8

906 4/8

911 4/8
916 4/8
916 6/8
910
910
915 4/8
914 2/8
914 4/8
914

914 4/8

918
924 6/8
924 6/8
919 6/8

920 2/8

923 4/8
-
-
-

923 2/8 *

923 2/8
-
-
-

916 2/8 *

916 2/8
910
910
908
908
913 4/8
-
-
-

919 2/8 *

919 2/8
-
-
-

923 4/8 *

923 4/8
-
-
-

926 6/8 *

926 6/8
-
-
-

931 4/8 *

931 4/8
-
-
-

928 6/8 *

928 6/8
-
-
-

918 4/8 *

918 4/8
-
-
-

917 6/8 *

917 6/8
-
-
-

920 4/8 *

920 4/8
-
-
-

903 4/8 *

903 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts