Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
33,68
33,85
33,65
33,73
33,70
-0,03
T10/09
33,84
34,06
33,79
33,89
33,86
T12/09
34,20
34,47
34,15
34,28
34,25
T1/10
34,60
34,80
34,67
34,64
Khô đậu tương (USD/tấn)
349,0
352,5
348,5
348,8
0,2
291,0
293,5
289,5
290,8
-1,3
285,0
289,0
285,3
285,5
285,6
284,5
0,0
Đậu tương (US cent/bushel)
975,4
961,4
973,4
12,0
927,0
935,0
925,4
928,4
926,4
-2,0
934,0
940,0
932,4
935,6
933,4
-2,2
939,4
945,4
937,4
941,0
938,6
Nguồn: Vinanet
09:12 11/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn