Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
35,68
36,20
35,94
36,11
0,17
T10/09
35,93
36,40
35,91
36,14
36,31
T11/09
36,83
36,55
36,70
0,15
T12/09
36,76
37,19
36,91
37,06
Khô đậu tương (USD/tấn)
311,5
317,0
310,0
313,7
316,3
2,6
286,0
287,6
284,5
0,0
280,0
283,5
279,0
284,2
283,3
-0,9
282,4
283,7
-1,3
Đậu tương (US cent/bushel)
984,0
999,0
995,4
997,0
1,4
948,0
961,0
945,4
959,0
958,0
-1,0
955,0
965,0
964,4
963,0
-1,4
964,6
967,0
-2,2
Nguồn: Vinanet
09:04 20/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn