Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
36,10
35,77
36,11
35,80
-0,31
T10/09
36,25
35,98
36,31
35,99
-0,32
T11/09
36,72
36,37
36,70
36,39
T12/09
36,77
36,80
37,06
36,76
-0,30
Khô đậu tương (USD/tấn)
319,0
327,5
318,8
316,3
326,9
10,6
289,4
290,0
287,0
287,6
290,4
2,8
283,5
284,5
280,9
283,3
283,4
0,1
281,5
282,2
280,0
282,4
281,8
-0,6
Đậu tương (US cent/bushel)
1002,0
1004,0
997,0
999,2
2,2
962,0
963,4
953,0
958,0
957,0
-1,0
967,0
959,0
963,0
959,4
-3,4
966,0
964,6
-5,2
Nguồn: Vinanet
08:41 21/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn