Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
36,75
37,20
36,66
36,33
37,11
0,78
T10/09
36,93
37,50
36,53
37,30
0,77
T11/09
37,92
36,94
37,72
T12/09
37,90
38,20
37,29
38,11
0,82
Khô đậu tương (USD/tấn)
340,5
347,0
333,0
346,2
13,2
306,0
308,5
303,8
298,0
308,0
10,0
296,0
300,3
295,5
290,0
299,9
9,9
294,5
293,0
287,6
296,9
9,3
Đậu tương (US cent/bushel)
1045,0
1080,0
1023,0
57,0
993,0
1008,0
992,0
973,0
1007,4
34,4
995,0
1009,4
975,6
33,6
996,0
1007,0
974,6
32,2
Nguồn: Vinanet
08:22 25/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn