Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T9/09
34,30
34,40
34,25
33,65
34,23
0,58
T10/09
34,45
34,60
34,35
33,83
0,57
T11/09
34,80
35,03
34,72
T12/09
35,21
35,30
35,15
34,64
35,19
0,55
Khô đậu tương (USD/tấn)
336,5
345,5
332,2
343,5
11,3
293,5
294,0
289,5
287,2
290,3
3,1
285,0
287,0
282,5
281,1
284,5
3,4
285,5
282,0
279,9
283,5
3,6
Đậu tương (US cent/bushel)
980,0
970,0
961,0
969,0
8,0
934,0
942,4
929,0
922,0
936,4
14,4
940,0
947,0
936,0
927,0
943,2
16,2
940,4
948,4
927,6
947,2
19,4
Nguồn: Vinanet
09:59 09/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn