854411
|
Dây đơn dạng cuộn bằng đồng
|
90,3
|
94,1
|
10,8
|
-5,8
|
3,6
|
4,2
|
854419
|
Dây đơn dạng cuộn loại khác
|
105,3
|
105,1
|
6,5
|
1,4
|
0,5
|
-0,2
|
854420
|
Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác
|
105,3
|
105,1
|
10,4
|
4,3
|
1,8
|
-0,2
|
854430
|
Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền
|
106,2
|
105,8
|
4,9
|
0,2
|
-0,1
|
-0,3
|
854442
|
Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000V, đã lắp với đầu nối điện
|
95,5
|
95,2
|
9,0
|
-0,1
|
0,6
|
-0,3
|
854449
|
Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000V loại khác
|
99,3
|
107,7
|
35,6
|
6,6
|
-0,3
|
8,5
|
854460
|
Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1.000V
|
106,3
|
101,7
|
-1,5
|
-0,7
|
1,7
|
-4,3
|
854470
|
Cáp sợi quang
|
109,8
|
104,3
|
5,7
|
0,2
|
2,7
|
-5,0
|