MÃ HS
NHÓM / MẶT HÀNG
CHỈ SỐ GIÁ
% BIẾN ĐỘNG GIÁ

Tháng 7/2010

Tháng 8/2010

8/2010 so với 8/2009
6/2010 so với 5/2010
7/2010 so với 6/2010
8/2010 so với 7/2010
854411
Dây đơn dạng cuộn bằng đồng
90,3
94,1
10,8
-5,8
3,6
4,2
854419
Dây đơn dạng cuộn loại khác
105,3
105,1
6,5
1,4
0,5
-0,2
854420

Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác

105,3
105,1
10,4
4,3
1,8
-0,2
854430

Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền

106,2
105,8
4,9
0,2
-0,1
-0,3
854442

Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000V, đã lắp với đầu nối điện

95,5
95,2
9,0
-0,1
0,6
-0,3
854449

Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000V loại khác

99,3
107,7
35,6
6,6
-0,3
8,5
854460

Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1.000V

106,3
101,7
-1,5
-0,7
1,7
-4,3
854470
Cáp sợi quang
109,8
104,3
5,7
0,2
2,7
-5,0
 
(TTTTCN&TM)

Nguồn: Vinanet