Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
16,07
16,20
15,90
16,00
16,00
16,43
16,53
16,26
16,36
16,38
16,64
16,69
16,44
16,54
16,58
16,95
17,02
16,78
16,88
16,95
17,68
17,74
17,52
17,61
17,70
17,74
17,78
17,59
17,68
17,75
17,72
17,75
17,58
17,66
17,73
17,88
17,91
17,72
17,81
17,88
18,33
18,33
18,10
18,21
18,28
-
18,05
18,05
18,05
18,11
-
17,89
17,89
17,89
17,95
-
17,88
17,88
17,88
17,94
Nguồn: Vinanet