Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
11,46
11,54
11,40
11,43
11,46
11,81
11,95
11,75
11,80
11,83
13,27
13,39
13,17
13,24
13,27
13,37
13,48
13,30
13,37
13,38
13,43
13,54
13,37
13,44
13,44
13,68
13,80
13,61
13,70
13,69
14,25
14,35
14,17
14,26
14,25
14,32
14,34
14,24
14,31
14,29
14,33
14,33
14,26
14,27
14,29
14,48
14,48
14,42
14,47
14,44
14,79
14,79
14,74
14,79
14,75
14,71
14,71
14,71
14,71
14,66
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts