Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
12,99
13,03
12,63
12,80
12,97
12,89
12,92
12,56
12,75
12,89
13,41
13,41
13,11
13,26
13,40
14,49
14,49
14,27
14,42
14,49
14,51
14,54
14,37
14,50
14,56
14,46
14,50
14,33
14,46
14,52
14,61
14,67
14,51
14,63
14,68
15,02
15,13
14,93
15,09
15,10
14,95
15,02
14,89
15,02
15,03
14,90
14,96
14,83
14,96
14,96
15,02
15,03
14,90
15,03
15,02
15,17
15,19
15,07
15,19
15,17
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts