Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
11,65
11,66
11,44
11,46
11,72
12,00
12,02
11,81
11,83
12,07
13,45
13,45
13,24
13,27
13,50
13,53
13,53
13,34
13,38
13,58
13,56
13,56
13,39
13,44
13,62
13,75
13,76
13,62
13,69
13,83
14,29
14,30
14,19
14,25
14,38
14,31
14,31
14,24
14,29
14,41
14,30
14,30
14,26
14,29
14,41
14,39
14,45
14,39
14,44
14,57
14,71
14,76
14,71
14,75
14,88
-
14,66
14,66
14,66
14,79
Nguồn: Vinanet/tradingcharts