Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá
|
Loại giá
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Huyện
|
Lúa thường IR 50404
|
Lúa tươi
|
5,600-5,700
|
Tại ruộng
|
Công ty lương
thực Tiền Giang
|
256, KP 2,
phường 10,
Mỹ Tho
|
Lúa thường IR 50404
|
Lúa khô
|
5,800 -6,000
|
Thu mua
|
Lúa thơm
|
Lúa khô
|
7,600 -7,800
|
Thu mua
|
Gạo NL L1
|
|
7,900 - 8,100
|
Thu mua
|
Gạo NL L2 (lức)
|
|
8,100 - 8,300
|
Thu mua
|
Gạo XK 5% tấm
|
|
9,200 - 9,300
|
Thu mua
|
Cá tra thit trắng (mua tại ao)
|
Trên 1kg/con
|
22,000 - 23,000
|
Thu mua
|
Cty Cổ Phần Gò Đàng
|
Khu CN Mỹ Tho, xã Trung An, Tp.Mỹ Tho
|
Tôm sú
|
30 con/kg
|
120,000 - 150,000
|
|
|
|
Heo hơi
|
|
33,000 -34,000
|
|
|
|
Thanh long ruột trắng
|
loại 1
|
17,000 - 20,000
|
|
Tổ hợp tác
Thanh Long Lương Phú - Huyện Chợ Gạo
|
|
Thanh Long ruột đỏ
|
loại 1
|
25,000 - 30,000
|
|
|
Dừa các loại
|
Dừa tươi
|
,
|
|
HTX Vú sữa lò rèn Vĩnh Kim, huyện Châu Thành
|
|
Dừa khô
|
50,000-55,000đ/chục
|
|
|
Chôm chôm các loại
|
Chôm chôm thường
|
10,000-12,000
|
|
Xã Tân Phong
- huyện Cai Lậy
|
Xã Tân Phong,
huyện Cai lậy
|
Chôm chôm nhãn
|
18,000-20,000
|
|
Trái ca cao
|
|
3,800-4,000
|
|
HTX Cacao Chợ Gạo
|
|
Xoài các Hòa Lộc
|
loại 1
|
55,000 -60,000
|
|
HTX Hòa Lộc
- Huyện Cái Bè
|
|
Dứa
|
|
4,200 - 4,500
|
|
HTX Quyết Thắng
- huyện Tân Phước
|
|
Cam sành
|
loai 1
|
15,000 - 20,000
|
|
HTX Mỹ Lương
- Huyện Cái Bè
|
|
Nhãn tiêu quế
|
|
12,000 -14,000
|
|
|
Bưởi năm roi
|
trên 1,1 kg/trái
|
10,000 - 12,000
|
|
|
Bưởi da xanh
|
trên 1,2kg/trái
|
28,000 -30,000
|
|
|