Tên sản phẩm
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá
|
Ghi chú (+/-)
|
Lúa thường IR 50404 tươi
|
|
Công ty lương
thực Tiền Giang
|
|
Lúa thường IR 50404 khô
|
5.200 - 5.300
|
0
|
Lúa thơm khô
|
5.900 - 6.100
|
0
|
Gạo NL L1
|
6.700 - 6.800
|
0
|
Gạo NL L2 (lức)
|
6.600 - 6.700
|
0
|
Gạo XK 5% tấm
|
7.700 - 7.800
|
0
|
Cá tra thit trắng (mua tại ao)
Trên 1kg/con
|
21.550-22.600
|
Cty Cổ Phần Gò Đàng
|
50 - 100
|
Heo hơi
|
35500 -39.000
|
|
0
|
Thanh long ruột trắng loại 1
|
25.000
|
Tổ hợp tác
Thanh Long Lương Phú - Huyện Chợ Gạo
|
0
|
Thanh Long ruột đỏ loại 1
|
40000
|
0
|
Dừa tươi các loại
|
110.000
|
Chợ trái cây Vĩnh
Kim, huyện Châu Thành
|
0
|
Dừa khô các loại
|
120.000
|
0
|
Chôm chôm thường các loại
|
26.100
|
HTX Vĩnh Kim
|
100
|
Chôm chôm nhãn
|
40.000
|
500
|
Trái ca cao
|
3.200-3.400
|
HTX Caca Chợ Gạo
|
0
|
Xoài cát Hòa Lộc loại 1
|
49.000
|
HTX Hòa Lộc
- Huyện Cái Bè
|
1000
|
Dứa
|
4550-5.100
|
HTX Quyết Thắng
- huyện tân Phước
|
50 - 100
|
Cam sành loai 1
|
33.000
|
HTX Vĩnh Kim
|
1000
|
Nhãn tiêu quế
|
19.000
|
1000
|
Bưởi năm roi trên 1,1 kg/trái
|
25.000
|
1000
|
Bưởi da xanh trên 1,2 kg/trái
|
60.000
|
0
|
Sầu riêng Ri 6
|
30.000
|
HTX Sầu riêng
Ngũ Hiệp
|
0
|