Tên sản phẩm
|
Giá
|
Loại giá
|
Địa điểm lấy giá
|
tăng, giảm so với hôm trước
|
Lúa thường các loại (Khô) lúa IR50404, lúa hạt dài 6976
|
5600-5700
|
Mua tại ruộng
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
+50
|
Gạo NL L1 25%, 15%, 5% tấm
|
7,370
|
Mua tại ruộng
|
+20
|
Gạo NL L2
|
7,250
|
Mua tại ruộng
|
+50
|
Gạo TPXK 5% tấm
|
8,382
|
Mua tại ruộng
|
+53
|
Gạo TPXK 10% tấm
|
8,280
|
Mua tại ruộng
|
+31
|
Gạo TPXK 15% tấm
|
7,974
|
Mua tại ruộng
|
+68
|
Gạo TPXK 20% tấm
|
7,876
|
Mua tại ruộng
|
+62
|
Gạo TPXK 25% tấm
|
7,621
|
Mua tại ruộng
|
+42
|
Gạo TPXK 35% tấm
|
7,493
|
Mua tại ruộng
|
+31
|
Cá tra - Thịt trắng 1 - 1.5 kg/con
|
21.000-21.500
|
Mua tại ao
|
CTY Tâm Đức
|
|
Cá tra -Thịt vàng 1 - 1.5 kg/con
|
20.000-20.500
|
Mua tại ao
|
|
Cá Điêu hồng 0,9 - 1,2kg/con
|
30,000
|
Mua tại ao
|
Vựa cá Long Xuyên
|
+2000
|
Cá Rô phi 0,9 - 1,2kg/con
|
26,000
|
Mua tại ao
|
|
Heo hơi
|
42,000
|
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
|
Heo giống
|
60,000
|
|
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
30,000
|
Bán buôn
|
giảm 5000
|
Xoài ba màu (Đài Loan)
|
14,000
|
Bán buôn
|
Vựa thu mua Anh Thành
|
giảm 5000
|
Xoài cát chu
|
10,000
|
Bản lẻ
|
giảm 2000
|