Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá
|
Loại giá
|
Địa điểm lấy giá
|
Huyện
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 25% tấm
|
8150
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 20% tấm
|
8350
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 15% tấm
|
8500
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 10% tấm
|
8650
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 5% tấm
|
8800
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
cá tra thịt trắng
|
(tại ao)1 - 1,3 kg/con
|
23.000-24.000
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 25% tấm
|
8150
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 20% tấm
|
8350
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 15% tấm
|
8500
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 10% tấm
|
8650
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 5% tấm
|
8800
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo NL L2
|
7600-7650
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo NL L1
|
7700-7750
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Lúa IR 50404
|
loai 2,Lúa khô tai kho
|
5700-5800
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Lúa IR 50404
|
loai 1,Lúa khô tai kho
|
5900-6000
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Lúa IR 50404
|
loai 2,Lúa khô tai ruong
|
5600-5700
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Lúa IR 50404
|
loai 1Lúa khô tai ruong
|
5800-5900
|
Giá thu mua
|
Chợ Đồng Tháp
|
Đồng Tháp
|
Lúa Jasmine
|
Lúa khô
|
7000-7200
|
Giá thu mua
|
DNTN Út Dũng (huyện Thạnh Hóa)
|
Tháp Mười
|
cá tra thịt trắng
|
1 - 1,3 kg/con
|
21.000-21.500
|
Giá thu mua
|
Cty Tô Châu
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 25% tấm
|
8200
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 20% tấm
|
8350
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 15% tấm
|
8500
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 10% tấm
|
8650
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 5% tấm
|
8700
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo NL L2
|
7450-7550
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo NL L1
|
7600-7700
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, loại 2
|
5650-5750
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, lọa 1
|
5850-5950
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, loại 2
|
5550-5650
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, lọa 1
|
5750-5850
|
Giá thu mua
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
cá tra thịt trắng
|
1 - 1,3 kg/con
|
22.000-23.000
|
Giá tại ruộng
|
Cty Tô Châu
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 25% tấm
|
8250
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 20% tấm
|
8400
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 15% tấm
|
8600
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 10% tấm
|
8750
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo thành phẩm 5% tấm
|
8900
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo NL L2
|
7550-7650
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Gạo nguyên liệu
|
Gạo NL L1
|
7750-7800
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, loai 2
|
5800-5900
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, loai 1
|
6000-6100
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, loai 2
|
5700-5800
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|
Lúa IR 50404
|
Lúa khô tai ruong, loai 1
|
5900-6000
|
Giá tại ruộng
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
Tháp Mười
|