Tên sản phẩm
|
Giá
|
Loại giá
|
Ghi chú
|
Lúa tươi lúa IR50404, lúa hạt dài khác
|
5100-5150
|
Mua tại ruộng
|
giảm 50
|
Lúa Chất lượng cao các loại (khô) lúa thơm OM 4218, OM 6976
(tháng 11 mới thu mua lại)
|
5650-5700
|
|
100
|
Lúa thường các loại (Khô) lúa IR50404, lúa hạt dài 6976
|
5600-5700
|
Mua tại ruộng
|
giảm 150
|
Gạo NL L1 gạo 25%, 15%, 5% tấm
|
7,350
|
Mua tại ruộng
|
giảm 200
|
Gạo NL L2
|
7,250
|
Mua tại ruộng
|
giảm 200
|
Gạo TPXK 5% tấm
|
8,119
|
Mua tại ruộng
|
giảm 313
|
Gạo TPXK 10% tấm
|
8,101
|
Mua tại ruộng
|
giảm 303
|
Gạo TPXK 15% tấm
|
7,910
|
Mua tại ruộng
|
giảm 274
|
Gạo TPXK 20% tấm
|
7,843
|
Mua tại ruộng
|
giảm 250
|
Gạo TPXK 25% tấm
|
7,732
|
Mua tại ruộng
|
giảm 166
|
Gạo TPXK 35% tấm
|
7,676
|
Mua tại ruộng
|
giảm 125
|
Cá tra - Thịt trắng 1 - 1.5 kg/con
|
20.500-21.000
|
Mua tại ao
|
300
|
Cá tra -Thịt vàng 1 - 1.5 kg/con
|
19.000-19.500
|
Mua tại ao
|
0
|
Cá Điêu hồng 0,9 - 1,2kg/con
|
28,000
|
Mua tại ao
|
1,000
|
Cá Rô phi 0,9 - 1,2kg/con
|
25,000
|
Mua tại ao
|
1,000
|
Heo hơi
|
41,000
|
|
0
|
Heo giống
|
60,000
|
|
0
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
35,000
|
Bán buôn
|
3,000
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
38,000
|
Bán lẻ
|
0
|
Xoài ba màu (Đài Loan)
|
19,000
|
Bán buôn
|
0
|