Sản phẩm
|
Giá
|
Chênh lệch giá so với tuần trước
|
Địa điểm lấy giá
|
Lúa tươi mua tại ruộng
lúa IR50404, lúa hạt dài khác
|
4.400-4.600
|
-50
|
Đại lý thu mua Thảo
|
Lúa Chất lượng cao các loại (khô)
lúa thơm OM 4218, OM 5451
|
Không thu mua
|
0
|
CTY TNHH 1TV Lương thực Vĩnh Bình
|
Lúa thường các loại (Khô)
lúa IR50404, lúa hạt dài 6976
|
5.100-5.200
|
0
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
Gạo NL L1
gạo 25%, 15%, 5% tấm
|
6.700
|
0
|
Gạo NL L2
|
6.400
|
-200
|
Gạo TPXK 5% tấm
|
7.600
|
70
|
Gạo TPXK 10% tấm
|
7.500
|
25
|
Gạo TPXK 15% tấm
|
7.350
|
114
|
Gạo TPXK 20% tấm
|
7.150
|
-15
|
Gạo TPXK 25% tấm
|
7.100
|
103
|
Gạo TPXK 35% tấm
|
Không thu mua
|
0
|
Cá tra (mua tại ao) - Thịt trắng
1 - 1.5 kg/con
|
20.000-20.500
|
-1000
|
CTY Phát Thuận Lợi
|
Cá tra (mua tại ao) -Thịt vàng 1 - 1.5 kg/con
|
19.000-19.500
|
-1000
|
Cá Điêu hồng 0,9 - 1,2kg/con
|
37.000
|
1000
|
Vựa cá Long Xuyên
|
Cá Rô phi 0,9 - 1,2kg/con
|
33.000
|
1000
|
Heo hơi
|
37.000
|
0
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
Heo giống
|
60.000
|
0
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
20.000
|
-5000
|
Vựa thu mua Anh Thành
|
Xoài ba màu (Đài Loan)
|
8.000
|
-11000
|
Xoài cát chu
|
6.000
|
-1000
|