Tên sản phẩm
|
Giá
|
Chênh lêch so với hôm trước
|
Địa điểm lấy giá
|
Lúa dài Thường các loại (khô)
|
6.000
|
|
Nhà má xay xát Tài Lợi
|
Lúa thơm thường Chất lượng cao các loại (khô)
|
5.500
|
|
Lúa Tài Nguyên Chất lượng cao các loại (khô)
|
8.200
|
|
Lúa thường Một Bụi các loại (Khô)
|
7.000
|
|
Gạo thường Một Bụi các loại
|
10.500
|
|
Gạo dài thường
|
9.000
|
|
Gạo chất lượng cao
|
14.500
|
|
Gạo Thơm Thường chất lượng cao
|
11.000
|
|
Heo hơi Loại 1
|
38.000
|
-2000
|
Cơ sở Xuyên
|
Heo hơi Loại 2
|
35.000
|
-4000
|
Vịt ta Loại 1
|
55.000
|
|
Gà vườn Loại 1
|
92.000
|
|
Tôm Loại 15con/kg
|
265.000
|
|
Cơ sở Duy Đan
|
Tôm Loại 20con/kg
|
180.000
|
|
Tôm Loại 30con/kg
|
139.000
|
|
Tôm Loại 40con/kg
|
124.000
|
|
Tôm Loại 50con/kg
|
115.000
|
|
DAP (Trung Quốc) (đ/bao)
|
710.000
|
|
Cửa hàng Hiệp Lượng
|
NPK (đ/bao)
|
610.000
|
|
Urea (Phú Mỹ) (đ/bao)
|
557.000
|
-10000
|
Urea (Trung Quốc) (đ/bao)
|
560.000
|
-10000
|
Muối trắng
|
4.500
|
|
Cửa hàng Mỹ Dung
|
Muối đen
|
3.500
|
|